Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
67.4% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
中国共产党黑龙江省牡丹市组织史资料简本 1993-1995
中共牡丹江市委组织部,中共牡丹江市委党史研究室,牡丹江市档案局
丹
牡
1993.12
1995.12
届
协
1995
企
录
附
12
综
1993.1
2
辖
1
1993
1994.12
律
监
199
19
5.12
995.12
侨
哲
妇
归
索
胞
谊
贿
赂
陆
页
预
1997.03
478
5
93.12
95
993.12
995
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 13.81 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
2
中国共产党组织史资料 第7卷 下 社会主义事业发展新时期 1976.10-1997.9
北京市:中共党史出版社
中共中央组织部,中共中央党史研究室,中央档案馆
1997.9
届
1976.10
律
顾
协
核
1982.5
1988.4
1997
班
1993.3
械
宁
1954
银
1993.5
航
1982.4
1983.12
1985.6
1
1978.3
1979.2
1982.9
1987.11
1988.5
1989.12
1983.7
1988.8
1993.12
1993.4
1995.8
济
贸
1978.4
1979.3
1979.8
1988.12
1992.10
夏
州
浙
辽
1949.10
1977.10
1978.5
1979.4
1980.1
1982.3
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 41.86 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
3
我爱我家: 大型电视情景喜剧文学剧本
华艺出版社
梁左
,
王朔
,
英达
,
英壮
剧
1993.12
7
健
券
奖
寻
梁
洒
潇
综
诱
遥
鬼
鼠
丛
介
封
昔
爸
献
航
访
页
骗
000000407350
0903070502
1
10
10.50
11
11474492
12
13
14
15
16
17
18
19
19cm
2
20
202
21
22
23
24
25
26
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 15.67 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 1993
4
我爱我家
华艺出版社
梁左 王朔等 编剧
剧
1993.12
7
健
券
奖
寻
梁
洒
潇
综
诱
遥
鬼
鼠
丛
介
封
昔
爸
献
航
访
页
骗
000000407350
0903070502
1
10
10.50
11
11474492
12
13
14
15
16
17
18
19
19cm
2
20
202
21
22
23
24
25
26
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 15.67 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.0
chinese, 1993
5
汉译·南传大藏经 17 相应部五 相應部經典(第42卷-第47卷)
元亨寺妙林出版社
云庵译
寻
暴
觅
庵
恒
拘
絺
优
损
灾
犍
迦
亨
夷
寺
岳
慈
槃
渴
牢
瓶
篇
芒
贫
趣
郁
17
1993.12
gt
丛
介
伽
典
厌
厨
叉
吒
哲
啖
夏
姓
宅
封
尸
巧
庇
归
录
悉
悟
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 9.85 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.5
chinese, 1993
6
汉译·南传大藏经 相应部五 17
元亨寺妙林出版社
慧岳法师编;云庵译
寻
暴
觅
庵
恒
拘
絺
优
损
灾
犍
迦
亨
夷
寺
岳
慈
槃
渴
牢
瓶
篇
芒
贫
趣
郁
17
1993.12
gt
丛
介
伽
典
厌
厨
叉
吒
哲
啖
夏
姓
宅
封
尸
巧
庇
归
录
悉
悟
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 9.69 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1993
7
走向21世纪的亚洲经济(刘永瑞等著;1993.12)
刘永瑞等著
济
洲
宾
律
湾
菲
21
临
印
巨
篇
泰
趋
韩
勃
坡
垄
域
末
瑞
略
蓬
貌
跃
1993.12
债
储
封
崛
录
征
沿
测
盟
盾
瞩
绪
荡
诀
谜
跨
轨
迎
阀
页
预
额
1997
362
dx
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 13.79 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
8
日本现代化研究 日本现代化过程中的经济、政治、文化、社会问题探讨
辽宁大学出版社
金明善主编
济
略
宏
协
蒙
融
征
育
侵
促
儒
妇
姻
嬗
宪
封
录
扩
措
旧
竞
职
败
贸
退
1993.12
亡
企
俭
倾
凯
勃
卓
占
垄
奏
崛
崩
徂
徕
忠
恢
扬
抉
投
捷
杆
杠
析
柱
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 21.84 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1993
9
世界经济与亚洲“四小龙”(余仁编写;1993.12)
余仁编写
济
1
2
3
略
4
坡
营
投
湾
5
贸
融
稳
6
临
企
趋
韩
7
仁
培
录
征
旅
洲
1993.12
优
促
划
剧
升
协
售
宏
宜
州
巧
巩
折
拓
控
措
柱
核
献
繁
育
衡
贡
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 29.82 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
10
马克思主义原理教程(金顺尧主编,1993.12)
金顺尧 主编
济
垄
律
哲
辩
唯
润
践
征
剩
盾
职
互
宏
币
控
租
货
划
循
尧
播
杆
杠
析
殊
殖
畴
范
融
袖
贷
键
顺
19
1993.12
丰
临
份
促
偶
宁
寡
归
扩
旧
末
欧
氏
沿
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 22.08 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
11
陕西省志 第16卷 纺织工业志
西安:三秦出版社
陕西省地方志编纂委员会编
纺
沿
陕
篇
棉
职
录
划
育
印
宁
范
丝
企
彭
援
械
纂
纤
纱
绸
誉
针
函
售
培
奈
孟
拨
操
敏
暂
桑
毯
济
润
炎
略
稿
综
衡
邦
销
附
页
额
12242719
15
1950
1989
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 36.01 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1993
12
禅宗宝典
全国图书馆文献缩微复制中心
申国美,林明珂,河北禅学研究所
撰
磨
唐
寿
延
录
梁
诀
勤
悟
o
临
僧
典
唯
坛
岩
弘
归
彦
恂
拈
旨
昭
曹
杲
枢
沩
洞
洪
济
献
玄
珂
琪
璨
略
碧
缩
脉
赋
辉
辩
遂
铭
附
隋
页
顿
1008
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 62.97 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1993
13
密宗功修持要法
陕西摄影出版社
刘青平
blog
ntccy2009
博
网
摄
陕
页
12441122
1993.12
672
dx
general
information
ss
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 23.57 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
chinese, 1993
14
中国共产党浙江省磐安县组织史资料 第2卷 1988.1 - 1993.12
磐
届
协
浙
企
优
秀
录
彰
律
扩
撤
妇
融
览
贸
附
沿
献
疾
索
纂
综
页
龄
1988.1
1993.12
2
371
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 11.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
15
中国共产党广东省乐东县组织史资料 1927.7 - 1988.4
届
崖
录
黎
协
昌
莺
律
妇
核
陵
1927.7
1937.7
1945.8
1950.5
1966.5
1976.10
1988.4
丹
垂
恢
斌
沿
渔
灶
琼
秦
览
辖
附
页
12637894
1993.12
285
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 7.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
16
导航系统
袁信等编著
航
惯
综
gps
献
页
滤
伪
距
优
录
测
障
000000406299
dme
vor
介
套
捷
敏
曼
析
绍
袁
附
隔
骤
02212f873c09e3b
1.1
1.2
1.3
1.4
10247146
1993.12
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
274
3.1
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
3.7
4.1
4.2
4.3
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 20.86 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese
17
走遍美国 课堂教学版 (上册)
杨廷治编辑
by
episode
alvin
cooperman
george
lefferts
created
drama
teleplay
and
a
s
the
you
000004118982
of
re
to
册
封
廷
录
杨
育
贸
辑
页
1
10
10314431
11
12
13
184
1993.12
2
3
4
46
5
6
7
8
9
be
best
blind
book.szdnet.org.cn
bookdetail.jsp
cake
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 33.20 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
english
18
中国共产党浙江省磐安县组织史资料 第2卷 1988.1-1993.12
Unknown
磐
届
协
浙
企
优
秀
录
彰
律
扩
撤
妇
融
览
贸
附
沿
献
疾
索
纂
综
页
龄
1988.1
1993.12
2
371
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 11.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
19
中国共产党广东省乐东县组织史资料«1927.7-1988.4»
中共乐东县组织部 中共乐东县委党史研究室 乐东县档案局编
届
崖
录
黎
协
昌
莺
律
妇
核
陵
1927.7
1937.7
1945.8
1950.5
1966.5
1976.10
1988.4
丹
垂
恢
斌
沿
渔
灶
琼
秦
览
辖
附
页
12637894
1993.12
285
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 7.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
20
中国共产党四川省米易县组织史资料 1948.冬—1993.12
中共四川省米易县委组织部、中共四川省米易县委党史研究室、四川省米易县档案局
10
1987
协
附
1966
1976
1951
5
11
1993
4
7
冬
12
1948
妇
沿
企
域
录
贫
律
1950
3
份
侨
烈
笫
糖
莲
页
12360882
1987.10
1987.11
1993.12
1994
1996.05
443
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 10.41 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
21
胶东抗大
抗大一分校校史研究会烟台联络组,中共烟台市委党史资料征集研究委员会
胶
忆
录
略
厢
姜
旗
杰
炉
熔
练
茹
迁
郝
锐
1941
亭
仇
佑
冬
卞
培
季
廖
征
惠
扫
扬
投
敏
晓
末
欣
殿
淮
湘
湾
滴
澄
牟
献
瑜
秋
竹
络
综
育
胡
舟
艰
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 17.05 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
22
华侨华人与中国革命和建设
林金枝主编;李国梁等著
侨
捐
投
款
澳
胞
陆
献
贡
济
芽
萌
郭
1949
1990
丝
亥
企
募
嘉
奋
奕
宁
宜
州
庚
录
捍
昌
末
析
枝
桑
梁
梓
汕
沅
洋
浓
浪
灾
煜
琳
禧
稳
筹
绪
缫
育
诞
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 27.33 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
23
西方无神论史 陈麟书编著 1993.12
Unknown
唯
哲
页
蒙
18
督
腊
莱
伊
俄
域
奴
洛
诺
鸠
倾
卢
培
宾
录
泰
狄
莎
赫
霍
驱
鲁
乌
亡
伟
伦
伽
典
冯
占
奠
姆
孟
宇
宙
封
征
律
披
敌
杜
杰
桑
梅
梭
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 20.37 MB
Các thể loại của bạn:
4.0
/
0
chinese
24
资本主义南北经济关系新论 马克思主义中心外围论
郭寿玉著
济
芽
萌
析
律
索
范
网
宁
录
欧
融
跨
亡
洲
诞
估
划
削
剥
垄
宏
寿
封
尚
岱
弱
扩
摘
框
渗
略
症
稿
荷
败
贷
贸
赖
趋
辩
迷
透
郭
附
页
1
10025756
1993.12
2
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 16.85 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
25
毛泽东的社会主义理论与实践
柳振铎主编
1
2
盾
3
济
针
纲
育
4
践
顿
优
培
录
征
律
扰
敌
析
柳
核
涵
献
略
符
索
综
营
衡
贡
鉴
铎
霸
页
顺
10240777
1993.12
277
5
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 10.73 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
26
中国民族民间器乐曲集成·上海卷 上册
《中国民族民间器乐曲集成》编辑委员会《中国民族民间器乐曲集成·上海卷》编辑委员会编
略
丝
录
竹
吹
辑
附
册
奏
弦
索
锣
000007635807
介
唐
封
抄
琵
琶
笔
综
谱
邹
页
12704344
1993.12
43fa7f1567ab4f8
7dd72d1e0d2a1b6e3
928
book.szdnet.org.cn
bookdetail.js
d
dx
dxnumber
general
http
information
isbn
p
ss
url
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 36.75 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 1993
27
中国曲艺音乐集成 四川卷 上
《中国曲艺音乐集成》全国编辑委员会,《中国曲艺集成·四川卷》编辑委员会编
辑
000007506293
页
12363092
1993.12
1f7f6f631e8f44b24
820
b07cb2dae66e837
book.szdnet.org.cn
bookdetail.js
d
dx
dxnumber
general
http
information
isbn
p
ss
url
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 50.30 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×