Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
53.0% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
兰氏化学手册 (15th edition of the original book)(Chinese Edition)
Science Press
(美)J.A.迪安(John A.Dean)主编;魏俊发等译
畅
2
1
0
3
4
5
6
酸
7
8
20
乙
9
苯
10
烷
丙
氯
11
25
氧
烯
丁
12
醇
酯
15
胺
硫
13
溶
14
氨
18
酰
30
17
戊
16
22
氟
50
100
溴
19
21
23
40
27
Năm:
2003
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 13.44 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2003
2
参考消息1995
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
0
2
9
5
3
济
4
俄
洲
7
6
8
湾
欧
赛
协
划
投
亿
顿
伊
企
贸
陆
预
访
盟
10
透
银
20
核
韩
纳
货
航
减
营
妇
登
职
占
份
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 142.87 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
3
参考消息1996
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
0
9
2
5
济
3
俄
洲
4
7
6
8
湾
欧
赛
投
亿
顿
划
协
伊
企
贸
预
访
盟
10
陆
透
塔
20
职
银
航
印
纳
减
份
育
诺
竞
占
File:
PDF, 149.52 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
4
参考消息1992
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
0
2
9
5
3
济
4
俄
7
8
6
洲
欧
伊
赛
亿
纳
10
投
划
顿
协
20
湾
企
陆
印
访
洛
贸
预
牌
份
职
塔
埃
票
州
透
File:
PDF, 105.22 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
5
机械设计手册(第六版)第2卷
化学工业出版社
成大先 主编
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 75.71 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2016
6
机械设计手册 第六版 第2卷
化学工业出版社
成大先
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 76.57 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
7
机械设计手册
化学工业出版社
成大先 主編
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 77.05 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
8
机械设计手册
化学工业出版社
成大先
,
中国有色工程设计研究总院
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 77.05 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2016
9
参考消息1990
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
2
0
9
5
赛
3
济
伊
4
8
6
洲
欧
7
湾
10
划
亿
陆
投
纳
企
协
育
印
戈
访
20
预
乔
透
贸
埃
牌
姆
贝
练
杯
顿
盟
职
减
File:
PDF, 96.57 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
10
机械设计手册(第六版)第4卷
化学工业出版社
成大先 主编
1
0
2
5
3
4
6
20
8
7
轴
m
18
17
n
10
19
t
矩
9
轮
杆
减
载
p
k
12
a
i
16
25
l
齿
50
15
f
11
s
22
30
40
b
100
14
d
80
尺
60
荷
x
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 47.14 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2016
11
机械设计手册 第六版 第4卷
化学工业出版社
成大先
1
0
2
5
3
4
6
20
8
7
轴
m
18
17
n
10
19
t
矩
9
轮
杆
减
载
p
k
12
a
i
16
25
l
齿
50
15
f
11
s
22
30
40
b
100
14
d
80
尺
60
荷
x
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 47.57 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
12
参考消息1988
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
济
2
5
3
0
9
4
伊
8
7
6
赛
湾
洲
划
乔
鲜
陆
职
10
育
企
戈
协
亿
印
欧
预
投
纳
朗
访
刊
透
贸
埃
20
File:
PDF, 92.33 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
13
机械设计手册(第六版)第3卷
化学工业出版社
成大先 主编
0
1
齿
2
5
轮
3
4
15
6
d
10
8
12
7
滑
11
润
n
20
z
9
f
25
b
封
轴
簧
h
t
14
a
m
p
40
16
mm
50
r
载
13
c
18
30
螺
k
s
蜗
杆
22
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 40.61 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.0
chinese, 2016
14
机械设计手册
化学工业出版社
成大先
0
1
齿
2
5
轮
3
4
15
6
d
10
8
12
7
滑
11
润
n
20
z
9
f
25
b
封
轴
簧
h
t
14
a
m
p
40
16
mm
50
r
载
13
c
18
30
螺
k
s
蜗
杆
22
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 41.76 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
15
参考消息1997_7-12
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
0
9
2
5
6
8
7
3
济
4
俄
洲
湾
投
赛
欧
企
伊
10
划
亿
协
顿
盟
访
预
货
贸
印
银
透
陆
份
币
减
塔
融
州
育
控
20
航
00
纳
File:
PDF, 55.72 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
16
机械设计手册(第六版)第1卷
化学工业出版社
成大先 主编
0
1
2
3
5
4
轮
a
6
10
轴
焊
8
b
耐
t
20
7
尺
r
寸
50
12
涂
c
30
40
零
齿
25
p
15
杆
d
9
镀
x
硬
60
n
m
s
淬
孔
碳
y
13
l
磨
厚
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 56.86 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
3.0
chinese, 2016
17
机械设计手册
化学工业出版社
成大先
0
1
2
3
5
4
轮
a
6
10
轴
焊
8
b
耐
t
20
7
尺
r
寸
50
12
涂
c
30
40
零
齿
25
p
15
杆
d
9
镀
x
硬
60
n
m
s
淬
孔
碳
y
13
l
磨
厚
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 56.65 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
18
参考消息1997_1-6
新华通讯社主办、参考消息报社编辑出版
1
0
2
9
5
俄
济
3
洲
4
6
7
欧
赛
投
亿
协
8
划
顿
湾
预
盟
企
伊
贸
访
塔
纳
银
透
20
航
育
陆
印
减
职
扩
份
网
占
归
货
诺
File:
PDF, 74.90 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
19
荀子引得
哈佛燕京学社引得编纂处
0
1
9
5
3
4
2
11
8
27
10
焉
19
00
21
22
23
12
a
7
6
15
矣
o
16
18
i
20
13
31
25
32
26
29
17
r
28
m
24
14
t
l
30
33
f
j
41
39
36
34
Năm:
1950
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 82.78 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 1950
20
现代机械设计师手册__下册
机械工业出版社
现代机械设计师手册__下册.pdf
1
2
0
5
3
4
8
6
10
控
9
液
13
7
阀
11
t
轴
12
m
i
n
载
减
轮
20
25
a
s
k
x
矩
械
p
d
f
15
r
l
50
b
40
16
30
尺
缸
螺
寸
80
14
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 156.73 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
21
机械设计实用手册上下册, 第3版(只有上册!)
机械工业出版社
王少怀
1
0
2
5
3
4
6
8
000
7
轴
9
10
螺
12
20
尺
寸
25
16
30
14
轮
齿
d
15
40
t
18
50
500
200
孔
11
100
零
13
载
300
磨
22
80
17
60
mm
35
簧
24
28
b
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 67.84 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
22
机械设计手册(第六版)第5卷
化学工业出版社
作者
1
阀
2
0
5
液
3
控
缸
4
10
6
8
21
22
a
s
20
7
p
25
t
16
12
23
杆
50
l
40
b
d
磁
泵
30
9
c
100
g
15
螺
载
14
尺
寸
f
轴
32
k
m
80
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 65.07 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese, 2016
23
机械设计手册 第六版 第5卷
化学工业出版社
成大先
1
阀
2
0
5
液
3
控
缸
4
10
6
8
21
22
a
s
20
7
p
25
t
16
12
23
杆
50
l
40
b
d
磁
泵
30
9
c
100
g
15
螺
载
14
尺
寸
f
轴
32
k
m
80
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 65.64 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
24
新编有色金属材料手册.pdf
新编有色金属材料手册.pdf
0
1
2
5
3
4
10
t
铝
6
50
8
gb
20
00
7
15
05
牌
mm
30
允
12
25
9
厚
40
m
01
005
11
03
80
镍
ys
100
60
钛
2006
含
丝
尺
杂
99
n
02
寸
棒
册
硬
File:
PDF, 14.14 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
25
机械零件选材及热处理设计手册
机械工业出版社
张玉庭
0
1
2
5
硬
3
4
碳
6
8
10
淬
7
20
齿
渗
轮
零
50
t
轴
9
耐
15
磨
12
30
gb
氏
40
60
磁
25
氮
螺
牌
11
轧
45
械
厚
16
80
35
削
塑
铝
蚀
c
00
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 61.02 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2013
26
中国重型机械工业年鉴2016.pdf
中国重型机械工业年鉴2016.pdf
1
2
5
0
3
8
6
7
4
9
械
20
00
企
矿
05
i
占
额
t
02
份
03
m
冶
亿
n
营
25
a
控
济
04
升
奖
州
c
轧
e
s
24
30
23
22
协
浙
50
26
07
o
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 94.08 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
27
机械工程师版简明机械设计手册
机械工业出版社
于惠力
,
冯新敏
0
1
2
5
3
4
6
8
轴
50
9
10
7
齿
轮
12
螺
20
25
00
t
d
尺
寸
16
40
30
械
80
60
15
gb
18
11
14
焊
100
75
45
13
a
mm
22
000
b
90
35
f
24
载
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 53.01 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2017
28
铸造工程师手册
机械工业出版社
中国铸造协会
,
《机械工程师手册》编写组
0
1
2
3
5
4
砂
6
7
浇
液
8
10
炉
50
20
墨
芯
硬
30
00
熔
15
硅
9
氧
耐
剂
粘
碳
含
铝
40
60
25
缩
牌
酸
粒
12
a
涂
厚
炼
尺
寸
s
t
c
80
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 103.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
29
常用紧固件速查手册.pdf
常用紧固件速查手册.pdf
0
1
2
5
3
4
6
8
7
9
mm
l
螺
m
d
10
20
12
16
k
30
40
14
50
25
kg
g
x
ma
60
18
80
13
钉
m1
35
11
22
45
00
15
55
gb
65
70
24
90
32
19
26
File:
PDF, 65.01 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
30
阀门选用手册
机械工业出版社
作者
阀
0
4
3
1
2
5
8
6
a
10
尺
寸
封
7
20
200
16
100
40
c
50
25
150
400
b
250
80
介
300
12
600
9
汽
蒸
t
15
杆
30
螺
350
65
160
闸
dn
蝶
450
32
18
180
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 99.42 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese, 2016
31
学生版简明机械设计手册
机械工业出版社
于惠力
,
于霁厚
0
1
5
2
3
4
6
8
7
10
9
轴
25
12
齿
20
16
轮
15
螺
50
d
40
t
14
18
30
22
尺
寸
60
80
11
13
m
gb
75
100
b
45
28
35
24
19
32
90
17
min
21
70
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 32.71 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2013
32
中国考古学年鉴2015
中国社会科学出版社
coll.
1
2
3
墓
4
遗
6
5
址
博
20
8
0
7
9
掘
葬
页
州
铭
辑
唐
幅
秦
瓷
析
i
窑
插
e
刊
骨
夏
a
彩
宁
t
陵
n
陕
辽
砖
献
宫
杨
域
m
00
l
s
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 155.73 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
chinese, 2016
33
数控加工刀具材料、结构与选用速查手册.pdf
机械工业出版社
陈为国
,
陈昊
0
削
5
1
3
2
4
铣
6
25
螺
控
孔
夹
50
柄
20
刃
寸
尺
钻
32
40
8
10
锥
硬
16
7
槽
d
12
l
00
镗
屑
a
30
mm
磨
t
gb
60
80
15
b
9
钉
75
100
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 67.28 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
34
居延新简释校(上下)
天津古籍出版社
马怡
,
张荣强
1
0
2
10
5
00
20
3
卒
90
80
50
30
4
60
70
延
22
40
8
9
7
6
渠
15
吏
e
p
廿
毋
尉
隧
23
11
05
卅
14
封
12
戊
13
21
25
朔
诣
升
95
掾
谨
16
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 26.59 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
35
居延新简释校 上下
马怡,张荣强编
1
0
2
10
5
00
20
3
卒
90
80
50
30
4
60
70
延
22
40
8
9
7
6
渠
15
吏
e
p
廿
毋
尉
隧
23
11
05
卅
14
封
12
戊
13
21
25
朔
诣
升
95
掾
谨
16
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 26.59 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2015
36
电线电缆手册2(第三版)
机械工业出版社
上海电缆研究所
0
1
2
ꎬ
3
缆
5
6
ꎮ
4
缘
8
芯
7
套
10
烯
9
乙
mm
20
ꎻ
测
厚
12
25
16
t
15
屏
蔽
耐
橡
d
截
14
氯
30
50
11
a
铠
敷
13
35
70
丝
40
24
s
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 40.08 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2017
37
新世界译本 (bi12-CHS)
Watchtower Bible and Tract Society of New York, Inc.
WATCHTOWER
耶
2
撒
3
4
祭
5
6
7
10
雅
11
9
8
12
稣
13
14
15
1
16
17
18
19
20
献
21
玛
22
徒
23
赛
殿
24
督
迦
赐
25
伦
埃
仆
26
27
28
律
咐
吩
洁
归
妇
Ngôn ngữ:
chinese
File:
EPUB, 3.74 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
38
百年树人——云南教育大观
云南出版集团 云南人民出版社
《百年树人——云南教育大观》编委会
育
1
2
0
职
9
3
班
5
4
6
8
培
优
7
奖
范
幼
州
占
介
训
绩
秀
勤
20
赛
综
授
升
19
奋
绿
贯
昆
00
宁
勐
针
济
毕
献
宿
竞
健
逐
促
篇
彰
招
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 57.73 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2018
39
管法兰、垫片选用手册.pdf
管法兰、垫片选用手册.pdf
0
1
2
5
4
3
6
8
7
9
s
mm
00
寸
尺
螺
a
50
垫
10
20
12
cl
gb
18
焊
16
栓
14
15
25
22
11
m2
26
40
30
m1
孔
封
21
35
c
60
13
n
32
65
厚
dn
File:
PDF, 30.55 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
40
魏县志
方志出版社
王学贵
1
2
0
魏
9
3
5
4
6
8
7
庄
i
t
19
o
济
e
税
育
a
20
营
漳
c
职
企
梨
n
邯
井
划
r
耕
10
郸
占
00
粮
届
投
12
宽
协
se
销
迁
范
s
赛
Năm:
2003
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 46.32 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.0
chinese, 2003
41
热处理手册.第3卷,热处理设备和工辅材料.1.pdf
热处理手册.第3卷,热处理设备和工辅材料.1.pdf
0
炉
2
1
3
5
4
6
10
淬
7
8
控
9
渗
c
碳
燃
20
12
m
槽
h
液
11
15
浴
盐
t
耐
氮
50
30
13
剂
氧
测
14
100
a
射
煤
40
25
阀
mm
300
介
泵
200
File:
PDF, 55.77 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
42
江川县志 1978-2005
昆明:云南人民出版社
《江川县地方志》编纂委员会编纂
1
0
2
9
3
5
8
4
6
7
营
职
企
19
育
税
投
20
济
i
10
划
t
00
销
购
粮
险
奖
e
培
o
审
占
200
12
监
协
训
吨
款
范
赛
2005
c
补
s
届
额
11
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 19.83 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2014
43
河北检验检疫志
2014
1
2
3
4
5
cdcen
6
8
7
9
10
cdce
2012
12
11
ocn
òk
pqr
2008
2010
cln
ªy
2011
2009
2005
20
0
2000
2007
2006
1999
2003
2002
2001
2004
uø
1997
1996
1998
15
1995
9ocn
êc
1993
13
1992
30
àt
14
16
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 166.71 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
44
弹簧手册
机械工业出版社
张英会,刘辉航,王德成主编
簧
0
1
2
3
5
4
6
f
10
8
旋
荷
丝
t
圈
7
螺
9
载
d
n
测
b
喷
mm
疲
淬
20
截
硬
a
杆
尺
缩
碳
r
15
稳
寸
25
12
磨
c
轴
50
30
碟
m
炉
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 185.58 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
45
天体运行论
unknown
0
1
2
4
5
3
30
10
20
6
40
50
7
12
15
8
距
9
11
测
纬
匀
18
13
21
45
弧
24
16
14
17
25
19
23
27
28
35
22
31
26
36
34
60
32
减
39
48
47
29
宫
Năm:
2000
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.00 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2000
46
汉译世界学术名著丛书A1503 [波兰]哥白尼-天球运行论(张卜天译,参考本叶式辉译《天体运行论》,陕西人民出版社、武汉出版社,文字版)
[波兰]哥白尼;叶式辉译
0
1
2
4
5
3
30
10
20
6
40
50
7
12
15
8
距
9
11
测
纬
匀
18
13
21
45
弧
24
16
14
17
25
19
23
27
28
35
22
31
26
36
34
60
32
减
39
48
47
29
宫
Năm:
2000
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.10 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2000
47
热处理手册 第四版 第三卷 热处理设备和工辅材料
机械工业出版社
周敬恩
,
徐跃明
,
黄国靖
,
中国机械工程学会. 热处理学会
炉
0
2
1
3
5
4
6
10
淬
控
7
8
渗
9
碳
燃
20
12
液
槽
h
m
浴
盐
15
11
耐
氮
t
剂
50
氧
测
30
13
c
a
煤
射
100
14
阀
频
介
氛
泵
25
mm
300
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 53.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2019
48
寿险精算理论与实验(第三版)
西南财经大学出版社
张运刚
1
x
0
险
t
2
n
m
k
a
p
000
3
v
寿
5
亡
4
q
d
ä
缴
20
l
10
i
j
额
末
12
纯
40
6
30
s
8
e
y
h
r
xy
9
减
7
投
50
11
60
15
函
Năm:
2022
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 10.16 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2022
49
云南高考填报志愿实用查询手册
昆明:云南大学出版社
李昊主编
优
10
5
2
职
4
3
8
6
州
录
20
7
15
12
1
划
11
9
211
范
13
14
18
16
30
25
17
19
招
宁
22
津
50
0
23
x
24
21
40
昆
27
26
29
32
浙
2019
35
辽
填
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 177.97 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2020
50
新编实用金属切削手册
济南:山东科学技术出版社
张能武,薛国祥主编
0
1
削
5
2
磨
3
齿
轮
铣
螺
4
轴
6
8
锥
10
尺
25
20
测
寸
100
mm
槽
7
孔
80
9
夹
12
40
零
30
d
硬
砂
90
50
60
粗
b
16
55
刃
70
耐
距
11
15
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 21.65 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2011
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×